Vào chế độ toàn màn hình


Pontic Greek


Ethnologue: pnt
pntGR
Morphology:
  noun
English: Pontic Greek, Macedonian Greek

Wikipedia: 1

(not your lang?)->
(your name/email):

 
 
Glyphs
{MG: nước; ngừơi đồng hương; quốc gia; tổ quốc; quê hươngMG: tiền}?