退出全螢幕模式
MediaGlyphs Project
  cmn.t

Từ điển Tiếng Việt -> MediaGlyphs

^^^

A Phú Hãn - bố
bố mẹ - dao
den haag - hắc ín
hằng số avogadro - lịch thiên văn
lỏng - nhà hát
nhà thờ - sàn
sàn giao dịch chứng khoán - Tiếng Phạn
Tiếng Phần Lan - Xa-moa
Xan Lu-xi - ở nơi đó

(1796 words)

^^^


 
 
Từ điển
{MG: 瘋; 瘋狂MG: 人; 個人; 個體; 凡人; 某人; 靈魂; 人員; 人士; 員; 某某; 者MG: 建築物; 建築; 大廈; 大建筑物; 建筑; 建筑物; 房屋; 更常指大而氣派的建筑; 廈; 樓}?