進入全螢幕模式

Từ điển Tiếng Việt -> MediaGlyphs

^^^

A Phú Hãn - bố
bố mẹ - dao
den haag - hắc ín
hằng số avogadro - lịch thiên văn
lỏng - nhà hát
nhà thờ - sàn
sàn giao dịch chứng khoán - Tiếng Phạn
Tiếng Phần Lan - Xa-moa
Xan Lu-xi - ở nơi đó

(1796 words)

^^^


 
 
Từ điển
{MG: 很MG: 懂得; 理解; 了解; 聽得懂; 懂; 明白; 看得懂; 瞭解; 不解; 悟; 摸; 曉得; 清楚; 知道; 解; 認識到MG: 難; 艱; 沉重; 困難的; 艱苦的; 艱難的; 難以; 不便}晦澀的; 深的; 深奧的; 難解的